Có 2 kết quả:

开掘 kāi jué ㄎㄞ ㄐㄩㄝˊ開掘 kāi jué ㄎㄞ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to excavate
(2) to dig out
(3) fig. to investigate (in an archive)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to excavate
(2) to dig out
(3) fig. to investigate (in an archive)

Bình luận 0